106
LM
I. Perišić
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Perišić
LM
106
LWB
97
186cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
24
102
103
103
103
99
102
92
103
103
89
89
92
92
94
94
89
Tốc độ
104
Sút
100
Chuyền bóng
102
Rê bóng
104
Phòng thủ
83
Thể chất
96
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
100
Lực sút
105
Sút xa
98
Chọn vị trí
105
Vô lê
101
Penalty
94
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
108
Chuyền dài
96
Đá phạt
94
Sút xoáy
106
Rê bóng
107
Giữ bóng
103
Khéo léo
99
Thăng bằng
101
Phản ứng
101
Kèm người
88
Lấy bóng
75
Cắt bóng
88
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
98
Thể lực
96
Quyết đoán
94
Nhảy
102
Bình tĩnh
100
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 04 - Chẵn 24
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Hajduk Split | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Bayern Munich | |
2015~ | Inter Milan | |
2015~2022 | Inter Milan | |
2013~2015 | VfL Wolfsburg | |
2011~2013 | Borussia Dortmund | |
2009~2009 | 루셀라러 | |
2009~2011 | Club Brugge | |
2008~2009 | 소쇼-몽벨리아르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |