109
ST
A. Shevchenko
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andriy Shevchenko
ST
109
183cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
25
106
105
104
104
93
102
76
102
102
70
70
75
75
79
79
70
Tốc độ
111
Sút
107
Chuyền bóng
93
Rê bóng
105
Phòng thủ
49
Thể chất
100
Tốc độ
111
Tăng tốc
111
Dứt điểm
109
Lực sút
105
Sút xa
104
Chọn vị trí
111
Vô lê
106
Penalty
106
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
90
Chuyền dài
84
Đá phạt
102
Sút xoáy
108
Rê bóng
106
Giữ bóng
105
Khéo léo
108
Thăng bằng
107
Phản ứng
105
Kèm người
41
Lấy bóng
40
Cắt bóng
52
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
102
Thể lực
100
Quyết đoán
96
Nhảy
107
Bình tĩnh
112
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2012 | Dynamo Kyiv | |
2008~2009 | AC Milan | |
2006~2009 | Chelsea | |
1999~2006 | AC Milan | |
1994~1999 | Dynamo Kyiv |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |