98
ST
A. Shevchenko
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andriy Shevchenko
ST
98
CF
97
RW
95
183cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
19
95
94
92
92
82
91
63
90
90
56
56
62
62
66
66
56
Tốc độ
100
Sút
98
Chuyền bóng
80
Rê bóng
94
Phòng thủ
36
Thể chất
84
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
102
Lực sút
95
Sút xa
95
Chọn vị trí
99
Vô lê
94
Penalty
93
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
75
Chuyền dài
73
Đá phạt
92
Sút xoáy
97
Rê bóng
95
Giữ bóng
92
Khéo léo
99
Thăng bằng
89
Phản ứng
99
Kèm người
25
Lấy bóng
30
Cắt bóng
40
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
89
Thể lực
86
Quyết đoán
71
Nhảy
93
Bình tĩnh
95
TM đổ người
14
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2012 | Dynamo Kyiv | |
2008~2009 | AC Milan | |
2006~2009 | Chelsea | |
1999~2006 | AC Milan | |
1994~1999 | Dynamo Kyiv |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |