102
RW
I. Perišić
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Perišić
RW
102
LW
102
186cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
20
99
99
99
99
94
98
85
98
98
81
81
85
85
87
87
81
Tốc độ
100
Sút
99
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
73
Thể chất
92
Tốc độ
101
Tăng tốc
100
Dứt điểm
98
Lực sút
103
Sút xa
102
Chọn vị trí
102
Vô lê
94
Penalty
93
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
97
Chuyền dài
89
Đá phạt
93
Sút xoáy
104
Rê bóng
99
Giữ bóng
101
Khéo léo
96
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
70
Lấy bóng
66
Cắt bóng
83
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
92
Thể lực
99
Quyết đoán
84
Nhảy
95
Bình tĩnh
98
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Hajduk Split | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Bayern Munich | |
2015~ | Inter Milan | |
2015~2022 | Inter Milan | |
2013~2015 | VfL Wolfsburg | |
2011~2013 | Borussia Dortmund | |
2009~2009 | 루셀라러 | |
2009~2011 | Club Brugge | |
2008~2009 | 소쇼-몽벨리아르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |