89
LM
I. Perišić
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Perišić
LM
89
LWB
87
186cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
28
87
86
86
86
85
85
82
86
86
81
81
83
83
84
84
81
Tốc độ
84
Sút
86
Chuyền bóng
85
Rê bóng
86
Phòng thủ
80
Thể chất
84
Tốc độ
84
Tăng tốc
85
Dứt điểm
86
Lực sút
89
Sút xa
84
Chọn vị trí
90
Vô lê
87
Penalty
82
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
90
Chuyền dài
85
Đá phạt
81
Sút xoáy
84
Rê bóng
88
Giữ bóng
87
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Phản ứng
90
Kèm người
86
Lấy bóng
77
Cắt bóng
79
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
86
Thể lực
89
Quyết đoán
72
Nhảy
92
Bình tĩnh
93
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
23
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Hajduk Split | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Bayern Munich | |
2015~ | Inter Milan | |
2015~2022 | Inter Milan | |
2013~2015 | VfL Wolfsburg | |
2011~2013 | Borussia Dortmund | |
2009~2009 | 루셀라러 | |
2009~2011 | Club Brugge | |
2008~2009 | 소쇼-몽벨리아르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |