101
LM
I. Perišić
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Perišić
LM 101 LW 101 LWB 92
|
|
02.02.1989
186cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
22
98
98
98
98
95
97
86
98
98
82
82
86
86
89
89
82
Tốc độ
101
Sút
96
Chuyền bóng
96
Rê bóng
98
Phòng thủ
73
Thể chất
94
Tốc độ
103
Tăng tốc
99
Dứt điểm
93
Lực sút
103
Sút xa
100
Chọn vị trí
102
Vô lê
93
Penalty
92
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
102
Chuyền dài
92
Đá phạt
92
Sút xoáy
104
Rê bóng
97
Giữ bóng
101
Khéo léo
96
Thăng bằng
101
Phản ứng
101
Kèm người
69
Lấy bóng
69
Cắt bóng
80
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
92
Thể lực
103
Quyết đoán
93
Nhảy
92
Bình tĩnh
98
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm CLB Cho mượn
2024~ Hajduk Split
2022~ Tottenham Hotspur
2019~2020 Bayern Munich
2015~ Inter Milan
2015~2022 Inter Milan
2013~2015 VfL Wolfsburg
2011~2013 Borussia Dortmund
2009~2009 루셀라러
2009~2011 Club Brugge
2008~2009 소쇼-몽벨리아르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.63%
2 0.52%
3 0.47%
4 0.46%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.34%
8 0.34%
9 0.31%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14 0.29%
15 0.28%
16
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.28%
17 0.27%
18 0.25%
19 0.24%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]