85
LM
I. Perišić
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Perišić
LM
85
CAM
84
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
15
81
82
82
82
77
81
65
82
82
59
59
66
66
69
69
59
Tốc độ
84
Sút
80
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
45
Thể chất
75
Tốc độ
87
Tăng tốc
82
Dứt điểm
79
Lực sút
83
Sút xa
80
Chọn vị trí
85
Vô lê
77
Penalty
75
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
84
Chuyền dài
74
Đá phạt
74
Sút xoáy
72
Rê bóng
84
Giữ bóng
85
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Phản ứng
82
Kèm người
25
Lấy bóng
51
Cắt bóng
48
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
73
Thể lực
88
Quyết đoán
64
Nhảy
83
Bình tĩnh
79
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Hajduk Split | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Bayern Munich | |
2015~ | Inter Milan | |
2015~2022 | Inter Milan | |
2013~2015 | VfL Wolfsburg | |
2011~2013 | Borussia Dortmund | |
2009~2009 | 루셀라러 | |
2009~2011 | Club Brugge | |
2008~2009 | 소쇼-몽벨리아르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |