94
LM
I. Perišić
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Perišić
LW
94
LM
94
186cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
17
91
92
91
91
86
90
77
91
91
72
72
77
77
80
80
72
Tốc độ
96
Sút
91
Chuyền bóng
84
Rê bóng
95
Phòng thủ
65
Thể chất
84
Tốc độ
96
Tăng tốc
96
Dứt điểm
93
Lực sút
91
Sút xa
90
Chọn vị trí
91
Vô lê
92
Penalty
84
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
84
Chuyền dài
84
Đá phạt
88
Sút xoáy
74
Rê bóng
98
Giữ bóng
94
Khéo léo
90
Thăng bằng
94
Phản ứng
91
Kèm người
68
Lấy bóng
53
Cắt bóng
73
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
85
Thể lực
96
Quyết đoán
68
Nhảy
85
Bình tĩnh
88
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Hajduk Split | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Bayern Munich | |
2015~ | Inter Milan | |
2015~2022 | Inter Milan | |
2013~2015 | VfL Wolfsburg | |
2011~2013 | Borussia Dortmund | |
2009~2009 | 루셀라러 | |
2009~2011 | Club Brugge | |
2008~2009 | 소쇼-몽벨리아르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |