108
LW
I. Perišić
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Perišić
LW
108
LM
107
186cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
23
105
105
105
105
98
103
88
104
104
84
84
88
88
91
91
84
Tốc độ
105
Sút
106
Chuyền bóng
99
Rê bóng
105
Phòng thủ
74
Thể chất
98
Tốc độ
105
Tăng tốc
106
Dứt điểm
107
Lực sút
107
Sút xa
104
Chọn vị trí
110
Vô lê
105
Penalty
101
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
103
Chuyền dài
94
Đá phạt
96
Sút xoáy
109
Rê bóng
103
Giữ bóng
109
Khéo léo
105
Thăng bằng
105
Phản ứng
107
Kèm người
86
Lấy bóng
58
Cắt bóng
69
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
96
Thể lực
105
Quyết đoán
96
Nhảy
100
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Hajduk Split | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Bayern Munich | |
2015~ | Inter Milan | |
2015~2022 | Inter Milan | |
2013~2015 | VfL Wolfsburg | |
2011~2013 | Borussia Dortmund | |
2009~2009 | 루셀라러 | |
2009~2011 | Club Brugge | |
2008~2009 | 소쇼-몽벨리아르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |