84
LM
I. Perišić
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Perišić
LM
84
LW
84
186cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
24
82
81
81
81
78
80
73
81
81
70
70
73
73
75
75
70
Tốc độ
80
Sút
82
Chuyền bóng
79
Rê bóng
80
Phòng thủ
65
Thể chất
77
Tốc độ
81
Tăng tốc
80
Dứt điểm
82
Lực sút
85
Sút xa
82
Chọn vị trí
86
Vô lê
83
Penalty
78
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
84
Chuyền dài
76
Đá phạt
77
Sút xoáy
75
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Phản ứng
81
Kèm người
67
Lấy bóng
57
Cắt bóng
72
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
78
Thể lực
83
Quyết đoán
68
Nhảy
86
Bình tĩnh
82
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Hajduk Split | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Bayern Munich | |
2015~ | Inter Milan | |
2015~2022 | Inter Milan | |
2013~2015 | VfL Wolfsburg | |
2011~2013 | Borussia Dortmund | |
2009~2009 | 루셀라러 | |
2009~2011 | Club Brugge | |
2008~2009 | 소쇼-몽벨리아르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |