90
LW
E. Hazard
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eden Hazard
LW
90
175cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
26
83
87
87
87
82
87
65
87
87
53
53
63
63
67
67
53
Tốc độ
88
Sút
82
Chuyền bóng
84
Rê bóng
92
Phòng thủ
41
Thể chất
69
Tốc độ
87
Tăng tốc
91
Dứt điểm
83
Lực sút
83
Sút xa
80
Chọn vị trí
86
Vô lê
84
Penalty
88
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
79
Chuyền dài
83
Đá phạt
81
Sút xoáy
84
Rê bóng
93
Giữ bóng
91
Khéo léo
92
Thăng bằng
93
Phản ứng
87
Kèm người
41
Lấy bóng
35
Cắt bóng
47
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
67
Thể lực
83
Quyết đoán
59
Nhảy
60
Bình tĩnh
91
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2019~2023 | Real Madrid | |
2012~2019 | Chelsea | |
2007~2012 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |