87
LW
E. Hazard
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eden Hazard
LW
87
175cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
17
80
84
84
84
78
84
60
84
84
47
47
57
57
62
62
47
Tốc độ
84
Sút
80
Chuyền bóng
82
Rê bóng
89
Phòng thủ
33
Thể chất
63
Tốc độ
82
Tăng tốc
88
Dứt điểm
80
Lực sút
81
Sút xa
79
Chọn vị trí
83
Vô lê
79
Penalty
86
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
80
Chuyền dài
77
Đá phạt
79
Sút xoáy
86
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Khéo léo
89
Thăng bằng
89
Phản ứng
83
Kèm người
33
Lấy bóng
25
Cắt bóng
41
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Quyết đoán
52
Nhảy
57
Bình tĩnh
87
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2019~2023 | Real Madrid | |
2012~2019 | Chelsea | |
2007~2012 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |