105
LW
E. Hazard
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eden Hazard
LW
105
CF
103
173cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
19
95
100
102
102
91
100
70
100
100
56
56
69
69
75
75
56
Tốc độ
105
Sút
95
Chuyền bóng
95
Rê bóng
106
Phòng thủ
40
Thể chất
79
Tốc độ
104
Tăng tốc
107
Dứt điểm
98
Lực sút
90
Sút xa
94
Chọn vị trí
103
Vô lê
93
Penalty
103
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
98
Chuyền dài
88
Đá phạt
97
Sút xoáy
106
Rê bóng
108
Giữ bóng
107
Khéo léo
106
Thăng bằng
109
Phản ứng
97
Kèm người
42
Lấy bóng
32
Cắt bóng
43
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
77
Thể lực
93
Quyết đoán
68
Nhảy
73
Bình tĩnh
109
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2019~2023 | Real Madrid | |
2012~2019 | Chelsea | |
2007~2012 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |