93
LW
E. Hazard
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eden Hazard
LW
93
175cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
17
84
89
90
90
82
89
64
89
89
52
52
62
62
67
67
52
Tốc độ
92
Sút
84
Chuyền bóng
87
Rê bóng
93
Phòng thủ
37
Thể chất
71
Tốc độ
91
Tăng tốc
95
Dứt điểm
85
Lực sút
82
Sút xa
85
Chọn vị trí
88
Vô lê
88
Penalty
86
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
88
Chuyền dài
81
Đá phạt
79
Sút xoáy
86
Rê bóng
95
Giữ bóng
94
Khéo léo
92
Thăng bằng
90
Phản ứng
85
Kèm người
34
Lấy bóng
32
Cắt bóng
45
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
76
Thể lực
75
Quyết đoán
56
Nhảy
63
Bình tĩnh
87
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2019~2023 | Real Madrid | |
2012~2019 | Chelsea | |
2007~2012 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |