96
LW
E. Hazard
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eden Hazard
LW
96
CF
95
175cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
16
88
92
93
93
85
93
64
93
93
50
50
62
62
68
68
50
Tốc độ
96
Sút
88
Chuyền bóng
87
Rê bóng
100
Phòng thủ
33
Thể chất
74
Tốc độ
96
Tăng tốc
98
Dứt điểm
93
Lực sút
84
Sút xa
86
Chọn vị trí
86
Vô lê
81
Penalty
90
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
87
Chuyền dài
88
Đá phạt
85
Sút xoáy
87
Rê bóng
101
Giữ bóng
101
Khéo léo
103
Thăng bằng
99
Phản ứng
92
Kèm người
32
Lấy bóng
25
Cắt bóng
39
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
78
Thể lực
87
Quyết đoán
52
Nhảy
63
Bình tĩnh
97
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
4
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2019~2023 | Real Madrid | |
2012~2019 | Chelsea | |
2007~2012 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |