90
LW
E. Hazard
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eden Hazard
LW
90
173cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
18
81
87
87
87
80
87
59
86
86
45
45
57
57
62
62
45
Tốc độ
88
Sút
81
Chuyền bóng
83
Rê bóng
91
Phòng thủ
29
Thể chất
64
Tốc độ
86
Tăng tốc
91
Dứt điểm
83
Lực sút
77
Sút xa
79
Chọn vị trí
89
Vô lê
78
Penalty
83
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
79
Chuyền dài
80
Đá phạt
76
Sút xoáy
80
Rê bóng
92
Giữ bóng
91
Khéo léo
92
Thăng bằng
91
Phản ứng
88
Kèm người
22
Lấy bóng
24
Cắt bóng
38
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
64
Thể lực
78
Quyết đoán
51
Nhảy
56
Bình tĩnh
86
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2019~2023 | Real Madrid | |
2012~2019 | Chelsea | |
2007~2012 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |