90
CM
L. Modrić
16
27
78
83
84
84
87
86
81
85
85
73
73
79
79
82
82
73
Tốc độ
75
Sút
77
Chuyền bóng
88
Rê bóng
88
Phòng thủ
73
Thể chất
68
Tốc độ
73
Tăng tốc
78
Dứt điểm
74
Lực sút
80
Sút xa
82
Chọn vị trí
80
Vô lê
77
Penalty
82
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
86
Chuyền dài
88
Đá phạt
79
Sút xoáy
85
Rê bóng
87
Giữ bóng
91
Khéo léo
91
Thăng bằng
92
Phản ứng
89
Kèm người
70
Lấy bóng
77
Cắt bóng
82
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
61
Thể lực
85
Quyết đoán
65
Nhảy
70
Bình tĩnh
91
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Real Madrid | |
2008~2012 | Tottenham Hotspur | |
2004~2005 | 인테르 자프레시치 | |
2003~2004 | 즈린스키 모스타르 | |
2002~2008 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |