99
CM
L. Modrić
21
20
88
93
94
94
96
96
91
94
94
83
83
87
87
89
89
83
Tốc độ
86
Sút
88
Chuyền bóng
97
Rê bóng
100
Phòng thủ
81
Thể chất
83
Tốc độ
88
Tăng tốc
85
Dứt điểm
86
Lực sút
87
Sút xa
96
Chọn vị trí
84
Vô lê
85
Penalty
87
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
91
Chuyền dài
102
Đá phạt
86
Sút xoáy
94
Rê bóng
100
Giữ bóng
102
Khéo léo
100
Thăng bằng
102
Phản ứng
94
Kèm người
80
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
78
Thể lực
95
Quyết đoán
82
Nhảy
85
Bình tĩnh
102
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Real Madrid | |
2008~2012 | Tottenham Hotspur | |
2004~2005 | 인테르 자프레시치 | |
2003~2004 | 즈린스키 모스타르 | |
2002~2008 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |