83
CM
L. Modrić
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Modrić
CM 83
|
|
09.09.1985
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
20
71
76
77
77
80
79
75
77
77
66
66
72
72
75
75
66
Tốc độ
67
Sút
71
Chuyền bóng
82
Rê bóng
80
Phòng thủ
67
Thể chất
61
Tốc độ
66
Tăng tốc
70
Dứt điểm
68
Lực sút
74
Sút xa
76
Chọn vị trí
71
Vô lê
71
Penalty
77
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
80
Chuyền dài
85
Đá phạt
73
Sút xoáy
79
Rê bóng
78
Giữ bóng
84
Khéo léo
85
Thăng bằng
85
Phản ứng
79
Kèm người
66
Lấy bóng
68
Cắt bóng
75
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
55
Thể lực
77
Quyết đoán
59
Nhảy
63
Bình tĩnh
85
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2012~ Real Madrid
2008~2012 Tottenham Hotspur
2004~2005 인테르 자프레시치
2003~2004 즈린스키 모스타르
2002~2008 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.63%
2 0.52%
3 0.47%
4 0.46%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.34%
8 0.34%
9 0.31%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14 0.29%
15 0.28%
16
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.28%
17 0.27%
18 0.25%
19 0.24%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]