83
CM
L. Modrić
11
20
71
76
77
77
80
79
75
77
77
66
66
72
72
75
75
66
Tốc độ
67
Sút
71
Chuyền bóng
82
Rê bóng
80
Phòng thủ
67
Thể chất
61
Tốc độ
66
Tăng tốc
70
Dứt điểm
68
Lực sút
74
Sút xa
76
Chọn vị trí
71
Vô lê
71
Penalty
77
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
80
Chuyền dài
85
Đá phạt
73
Sút xoáy
79
Rê bóng
78
Giữ bóng
84
Khéo léo
85
Thăng bằng
85
Phản ứng
79
Kèm người
66
Lấy bóng
68
Cắt bóng
75
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
55
Thể lực
77
Quyết đoán
59
Nhảy
63
Bình tĩnh
85
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Real Madrid | |
2008~2012 | Tottenham Hotspur | |
2004~2005 | 인테르 자프레시치 | |
2003~2004 | 즈린스키 모스타르 | |
2002~2008 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |