102
CM
L. Modrić
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Modrić
CM 102
|
|
09.09.1985
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
22
92
96
97
97
99
98
93
97
97
86
86
91
91
93
93
86
Tốc độ
90
Sút
93
Chuyền bóng
99
Rê bóng
101
Phòng thủ
84
Thể chất
85
Tốc độ
91
Tăng tốc
90
Dứt điểm
87
Lực sút
98
Sút xa
102
Chọn vị trí
97
Vô lê
91
Penalty
93
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
97
Chuyền dài
106
Đá phạt
97
Sút xoáy
99
Rê bóng
101
Giữ bóng
103
Khéo léo
102
Thăng bằng
106
Phản ứng
98
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
92
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
78
Thể lực
98
Quyết đoán
89
Nhảy
93
Bình tĩnh
108
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2012~ Real Madrid
2008~2012 Tottenham Hotspur
2004~2005 인테르 자프레시치
2003~2004 즈린스키 모스타르
2002~2008 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%