111
CM
L. Modrić
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Modrić
CM 111
|
|
09.09.1985
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
26
101
105
105
105
108
108
102
106
106
94
93
99
99
101
101
94
Tốc độ
98
Sút
100
Chuyền bóng
110
Rê bóng
110
Phòng thủ
91
Thể chất
94
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
93
Lực sút
107
Sút xa
107
Chọn vị trí
104
Vô lê
98
Penalty
106
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
103
Chuyền dài
114
Đá phạt
100
Sút xoáy
110
Rê bóng
110
Giữ bóng
112
Khéo léo
113
Thăng bằng
113
Phản ứng
104
Kèm người
91
Lấy bóng
92
Cắt bóng
95
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
87
Thể lực
110
Quyết đoán
95
Nhảy
92
Bình tĩnh
113
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2012~ Real Madrid
2008~2012 Tottenham Hotspur
2004~2005 인테르 자프레시치
2003~2004 즈린스키 모스타르
2002~2008 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.63%
2 0.52%
3 0.47%
4 0.46%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.34%
8 0.34%
9 0.31%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14 0.29%
15 0.28%
16
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.28%
17 0.27%
18 0.25%
19 0.24%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]