105
CM
P. Pogba
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paul Pogba
CM
105
LM
104
CDM
103
191cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
20
99
101
100
100
102
101
100
101
101
97
97
97
97
98
98
97
Tốc độ
97
Sút
97
Chuyền bóng
101
Rê bóng
104
Phòng thủ
94
Thể chất
105
Tốc độ
99
Tăng tốc
96
Dứt điểm
90
Lực sút
109
Sút xa
105
Chọn vị trí
97
Vô lê
85
Penalty
99
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
94
Chuyền dài
108
Đá phạt
95
Sút xoáy
103
Rê bóng
106
Giữ bóng
106
Khéo léo
98
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
93
Lấy bóng
97
Cắt bóng
95
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
107
Thể lực
106
Quyết đoán
102
Nhảy
100
Bình tĩnh
106
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 28 - 48
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Juventus F.C | |
2016~ | Manchester United | |
2016~2022 | Manchester United | |
2012~2012 | Manchester United | |
2012~2016 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |