86
CM
P. Pogba
16
12
80
82
81
81
83
82
78
82
82
74
74
75
75
77
77
74
Tốc độ
74
Sút
78
Chuyền bóng
83
Rê bóng
84
Phòng thủ
68
Thể chất
86
Tốc độ
77
Tăng tốc
72
Dứt điểm
72
Lực sút
89
Sút xa
79
Chọn vị trí
81
Vô lê
84
Penalty
75
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
79
Chuyền dài
87
Đá phạt
81
Sút xoáy
83
Rê bóng
86
Giữ bóng
89
Khéo léo
78
Thăng bằng
63
Phản ứng
80
Kèm người
63
Lấy bóng
71
Cắt bóng
69
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
89
Thể lực
90
Quyết đoán
77
Nhảy
84
Bình tĩnh
86
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
2
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Juventus F.C | |
2016~ | Manchester United | |
2016~2022 | Manchester United | |
2012~2012 | Manchester United | |
2012~2016 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |