104
CM
P. Pogba
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paul Pogba
CM
104
LM
103
191cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
19
99
100
100
100
101
101
99
100
100
97
97
97
97
98
98
97
Tốc độ
97
Sút
98
Chuyền bóng
101
Rê bóng
103
Phòng thủ
95
Thể chất
104
Tốc độ
100
Tăng tốc
95
Dứt điểm
92
Lực sút
107
Sút xa
104
Chọn vị trí
98
Vô lê
95
Penalty
98
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
99
Chuyền dài
105
Đá phạt
97
Sút xoáy
102
Rê bóng
105
Giữ bóng
104
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
98
Kèm người
98
Lấy bóng
96
Cắt bóng
93
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
106
Thể lực
105
Quyết đoán
100
Nhảy
99
Bình tĩnh
105
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Juventus F.C | |
2016~ | Manchester United | |
2016~2022 | Manchester United | |
2012~2012 | Manchester United | |
2012~2016 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |