Top cầu thủ theo mùa
Top cầu thủ theo vị trí
Đội hình quốc dân
Top cầu thủ theo lương
Top kỹ năng hlv
Top đội hình sử dụng nhiều
Top team color sử dụng nhiều
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
CB
109
F. Tomori
25
|
6.17% |
2 |
RW
111
Rodrygo
26
|
4.57% |
3 |
LB
109
L. Shaw
24
|
3.33% |
4 |
LB
106
Fran García
22
|
3.28% |
5 |
CB
106
|
3.08% |
6 |
CDM
109
D. Rice
25
|
3.07% |
7 |
CB
109
V. van Dijk
26
|
2.72% |
8 |
CF
107
K. Havertz
24
|
2.66% |
9 |
RB
108
B. White
23
|
2.58% |
10 |
LW
110
H. Son
26
|
2.52% |
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
11 |
CAM
112
|
1.7% |
12 |
CDM
109
P. Højbjerg
25
|
1.62% |
13 |
CM
110
|
1.58% |
14 |
CB
107
E. Tapsoba
23
|
1.56% |
15 |
CDM
108
W. Endo
23
|
1.48% |
16 |
LB
108
A. Robertson
24
|
1.36% |
17 |
CDM
110
M. Caicedo
25
|
1.18% |
18 |
CM
108
Gavi
24
|
1.15% |
19 |
CM
105
|
1.14% |
20 |
CDM
106
Fabinho
23
|
1.11% |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |