![](/client/img/card/23hw.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/70000/69342.png?t=20240104-180303)
105
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1772.png?t=20230921)
![](/client/img/ico_pay.png)
22
![](/client/img/card/23hw_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matheus Nunes
CM
105
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
96
99
100
100
102
101
101
101
101
98
98
100
100
101
101
98
Tốc độ
106
Sút
89
Chuyền bóng
100
Rê bóng
104
Phòng thủ
98
Thể chất
98
Tốc độ
108
Tăng tốc
104
Dứt điểm
85
Lực sút
96
Sút xa
94
Chọn vị trí
99
Vô lê
82
Penalty
88
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
93
Chuyền dài
107
Đá phạt
88
Sút xoáy
95
Rê bóng
107
Giữ bóng
101
Khéo léo
103
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
97
Lấy bóng
103
Cắt bóng
96
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
96
Thể lực
104
Quyết đoán
102
Nhảy
88
Bình tĩnh
102
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Cứng như thép Cứng như thép](/client/img/traits/cung-nhu-thep.png)
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
![Bấm bóng ( AI ) Bấm bóng ( AI )](/client/img/traits/bam-bong-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2022~ |
![]() |
|
2022~2023 |
![]() |
|
2019~ |
![]() |
|
2019~2022 |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |