101
CM
Matheus Nunes
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matheus Nunes
CM
101
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
93
97
96
96
98
97
96
97
97
91
91
92
92
94
94
91
Tốc độ
94
Sút
91
Chuyền bóng
95
Rê bóng
99
Phòng thủ
90
Thể chất
97
Tốc độ
96
Tăng tốc
93
Dứt điểm
91
Lực sút
95
Sút xa
89
Chọn vị trí
101
Vô lê
81
Penalty
83
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
87
Chuyền dài
102
Đá phạt
81
Sút xoáy
92
Rê bóng
104
Giữ bóng
96
Khéo léo
92
Thăng bằng
94
Phản ứng
101
Kèm người
93
Lấy bóng
94
Cắt bóng
91
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
97
Thể lực
103
Quyết đoán
96
Nhảy
74
Bình tĩnh
99
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2019~ | Sporting CP | |
2019~2022 | Sporting CP | |
2018~2019 | Estoril Praia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |