96
CM
Matheus Nunes
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matheus Nunes
CM
96
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
21
90
93
92
92
93
93
90
93
93
85
85
86
86
88
88
85
Tốc độ
90
Sút
89
Chuyền bóng
90
Rê bóng
96
Phòng thủ
83
Thể chất
90
Tốc độ
91
Tăng tốc
89
Dứt điểm
92
Lực sút
91
Sút xa
86
Chọn vị trí
93
Vô lê
77
Penalty
77
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
81
Chuyền dài
97
Đá phạt
76
Sút xoáy
86
Rê bóng
100
Giữ bóng
95
Khéo léo
87
Thăng bằng
90
Phản ứng
96
Kèm người
86
Lấy bóng
85
Cắt bóng
90
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
91
Thể lực
95
Quyết đoán
90
Nhảy
70
Bình tĩnh
97
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 03 - Chẵn 23
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2019~ | Sporting CP | |
2019~2022 | Sporting CP | |
2018~2019 | Estoril Praia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |