105
CM
Matheus Nunes
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matheus Nunes
CM
105
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
97
100
100
100
102
101
100
101
101
95
95
97
97
98
98
95
Tốc độ
101
Sút
95
Chuyền bóng
99
Rê bóng
103
Phòng thủ
95
Thể chất
97
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
93
Lực sút
99
Sút xa
101
Chọn vị trí
102
Vô lê
84
Penalty
89
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
89
Chuyền dài
107
Đá phạt
89
Sút xoáy
99
Rê bóng
108
Giữ bóng
99
Khéo léo
98
Thăng bằng
97
Phản ứng
102
Kèm người
96
Lấy bóng
100
Cắt bóng
94
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
95
Thể lực
104
Quyết đoán
99
Nhảy
78
Bình tĩnh
98
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 52 - Lẻ 12
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2019~ | Sporting CP | |
2019~2022 | Sporting CP | |
2018~2019 | Estoril Praia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |