104
CM
Matheus Nunes
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matheus Nunes
CM
104
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
95
99
99
99
101
100
98
99
99
93
93
96
96
97
97
93
Tốc độ
100
Sút
94
Chuyền bóng
99
Rê bóng
102
Phòng thủ
93
Thể chất
96
Tốc độ
101
Tăng tốc
100
Dứt điểm
92
Lực sút
97
Sút xa
99
Chọn vị trí
100
Vô lê
83
Penalty
87
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
87
Chuyền dài
105
Đá phạt
88
Sút xoáy
98
Rê bóng
107
Giữ bóng
97
Khéo léo
97
Thăng bằng
96
Phản ứng
101
Kèm người
94
Lấy bóng
98
Cắt bóng
93
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
94
Thể lực
103
Quyết đoán
97
Nhảy
77
Bình tĩnh
97
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 56 - Lẻ 16
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2019~ | Sporting CP | |
2019~2022 | Sporting CP | |
2018~2019 | Estoril Praia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |