109
LB
L. Shaw
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luke Shaw
LB 109 CB 109
|
|
12.07.1995
181cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
22
98
100
101
101
103
101
106
103
103
106
106
106
106
106
106
106
Tốc độ
107
Sút
87
Chuyền bóng
106
Rê bóng
100
Phòng thủ
107
Thể chất
106
Tốc độ
107
Tăng tốc
108
Dứt điểm
80
Lực sút
100
Sút xa
88
Chọn vị trí
106
Vô lê
86
Penalty
77
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
109
Chuyền dài
106
Đá phạt
93
Sút xoáy
109
Rê bóng
99
Giữ bóng
103
Khéo léo
99
Thăng bằng
108
Phản ứng
103
Kèm người
107
Lấy bóng
109
Cắt bóng
108
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
104
Thể lực
107
Quyết đoán
109
Nhảy
109
Bình tĩnh
98
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2014~ Manchester United
2012~2014 southampton
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%