103
LB
L. Shaw
21
20
93
95
96
96
96
95
98
98
98
99
98
100
100
100
100
99
Tốc độ
104
Sút
79
Chuyền bóng
98
Rê bóng
98
Phòng thủ
99
Thể chất
99
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
73
Lực sút
89
Sút xa
84
Chọn vị trí
99
Vô lê
78
Penalty
70
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
105
Chuyền dài
90
Đá phạt
89
Sút xoáy
98
Rê bóng
98
Giữ bóng
99
Khéo léo
96
Thăng bằng
103
Phản ứng
100
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
95
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
101
Thể lực
103
Quyết đoán
91
Nhảy
94
Bình tĩnh
93
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 13 - 33
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Manchester United | |
2012~2014 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |