99
LB
L. Shaw
20
19
89
91
92
92
91
91
93
93
93
95
95
96
96
96
96
95
Tốc độ
98
Sút
77
Chuyền bóng
94
Rê bóng
93
Phòng thủ
95
Thể chất
93
Tốc độ
98
Tăng tốc
100
Dứt điểm
70
Lực sút
88
Sút xa
80
Chọn vị trí
97
Vô lê
73
Penalty
69
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
103
Chuyền dài
82
Đá phạt
87
Sút xoáy
95
Rê bóng
93
Giữ bóng
93
Khéo léo
93
Thăng bằng
99
Phản ứng
96
Kèm người
97
Lấy bóng
96
Cắt bóng
94
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
95
Thể lực
94
Quyết đoán
89
Nhảy
93
Bình tĩnh
89
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Manchester United | |
2012~2014 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |