99
LB
L. Shaw
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luke Shaw
LB 99
|
|
12.07.1995
181cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
19
89
91
92
92
91
91
93
93
93
95
95
96
96
96
96
95
Tốc độ
98
Sút
77
Chuyền bóng
94
Rê bóng
93
Phòng thủ
95
Thể chất
93
Tốc độ
98
Tăng tốc
100
Dứt điểm
70
Lực sút
88
Sút xa
80
Chọn vị trí
97
Vô lê
73
Penalty
69
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
103
Chuyền dài
82
Đá phạt
87
Sút xoáy
95
Rê bóng
93
Giữ bóng
93
Khéo léo
93
Thăng bằng
99
Phản ứng
96
Kèm người
97
Lấy bóng
96
Cắt bóng
94
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
95
Thể lực
94
Quyết đoán
89
Nhảy
93
Bình tĩnh
89
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2014~ Manchester United
2012~2014 southampton
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%