81
LB
L. Shaw
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luke Shaw
LB 81
|
|
12.07.1995
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
21
68
71
73
73
73
72
76
74
74
77
77
78
78
78
78
77
Tốc độ
81
Sút
54
Chuyền bóng
73
Rê bóng
77
Phòng thủ
78
Thể chất
75
Tốc độ
82
Tăng tốc
80
Dứt điểm
46
Lực sút
67
Sút xa
55
Chọn vị trí
72
Vô lê
55
Penalty
54
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
79
Chuyền dài
67
Đá phạt
58
Sút xoáy
72
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Phản ứng
77
Kèm người
79
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Quyết đoán
79
Nhảy
76
Bình tĩnh
74
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tránh dùng chân không thuận
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2014~ Manchester United
2012~2014 southampton
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%