73
LB
L. Shaw
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luke Shaw
LB
73
CB
73
181cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
13
62
65
65
65
68
66
70
67
67
70
70
70
70
70
70
70
Tốc độ
65
Sút
48
Chuyền bóng
71
Rê bóng
68
Phòng thủ
70
Thể chất
68
Tốc độ
67
Tăng tốc
64
Dứt điểm
39
Lực sút
68
Sút xa
48
Chọn vị trí
68
Vô lê
56
Penalty
32
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
74
Chuyền dài
67
Đá phạt
58
Sút xoáy
75
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Phản ứng
71
Kèm người
71
Lấy bóng
72
Cắt bóng
72
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Quyết đoán
74
Nhảy
73
Bình tĩnh
73
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Manchester United | |
2012~2014 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |