82
LB
L. Shaw
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luke Shaw
LB 82
|
|
12.07.1995
181cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
23
70
73
74
74
76
74
78
76
76
79
79
79
79
80
80
79
Tốc độ
81
Sút
56
Chuyền bóng
75
Rê bóng
79
Phòng thủ
79
Thể chất
77
Tốc độ
82
Tăng tốc
81
Dứt điểm
48
Lực sút
71
Sút xa
57
Chọn vị trí
73
Vô lê
57
Penalty
56
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
79
Chuyền dài
72
Đá phạt
60
Sút xoáy
76
Rê bóng
81
Giữ bóng
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Phản ứng
80
Kèm người
80
Lấy bóng
81
Cắt bóng
81
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
75
Thể lực
81
Quyết đoán
81
Nhảy
79
Bình tĩnh
76
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tránh dùng chân không thuận
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2014~ Manchester United
2012~2014 southampton
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%