72
LB
L. Shaw
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luke Shaw
LB 72
|
|
12.07.1995
185cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
14
60
63
65
65
64
63
67
66
66
68
68
69
69
70
70
68
Tốc độ
74
Sút
46
Chuyền bóng
64
Rê bóng
69
Phòng thủ
68
Thể chất
68
Tốc độ
76
Tăng tốc
72
Dứt điểm
40
Lực sút
56
Sút xa
44
Chọn vị trí
66
Vô lê
53
Penalty
48
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
72
Chuyền dài
58
Đá phạt
53
Sút xoáy
57
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Phản ứng
69
Kèm người
67
Lấy bóng
71
Cắt bóng
70
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Quyết đoán
67
Nhảy
61
Bình tĩnh
68
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2014~ Manchester United
2012~2014 southampton
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%