103
LB
L. Shaw
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luke Shaw
LB 103
|
|
12.07.1995
181cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
22
91
94
96
96
95
94
97
97
97
98
98
100
100
100
100
98
Tốc độ
106
Sút
76
Chuyền bóng
97
Rê bóng
98
Phòng thủ
99
Thể chất
100
Tốc độ
106
Tăng tốc
107
Dứt điểm
68
Lực sút
86
Sút xa
83
Chọn vị trí
97
Vô lê
75
Penalty
69
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
106
Chuyền dài
85
Đá phạt
87
Sút xoáy
95
Rê bóng
99
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
103
Phản ứng
99
Kèm người
102
Lấy bóng
99
Cắt bóng
95
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
103
Thể lực
105
Quyết đoán
89
Nhảy
95
Bình tĩnh
91
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm CLB Cho mượn
2014~ Manchester United
2012~2014 southampton
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%