105
LB
L. Shaw
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luke Shaw
LB
105
CB
105
181cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
24
95
97
98
98
100
98
102
100
100
102
102
102
102
102
102
102
Tốc độ
103
Sút
83
Chuyền bóng
103
Rê bóng
98
Phòng thủ
102
Thể chất
101
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
75
Lực sút
97
Sút xa
85
Chọn vị trí
102
Vô lê
83
Penalty
76
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
106
Chuyền dài
103
Đá phạt
92
Sút xoáy
104
Rê bóng
97
Giữ bóng
102
Khéo léo
95
Thăng bằng
102
Phản ứng
101
Kèm người
101
Lấy bóng
104
Cắt bóng
101
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
99
Thể lực
101
Quyết đoán
107
Nhảy
106
Bình tĩnh
100
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Manchester United | |
2012~2014 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |