108
CDM
W. Endo
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wataru Endo
CDM 108 CM 107
|
|
09.02.1993
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
101
102
100
100
104
102
105
101
101
104
105
104
104
103
103
104
Tốc độ
98
Sút
99
Chuyền bóng
101
Rê bóng
102
Phòng thủ
106
Thể chất
101
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
94
Lực sút
107
Sút xa
108
Chọn vị trí
105
Vô lê
94
Penalty
87
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
92
Chuyền dài
107
Đá phạt
86
Sút xoáy
101
Rê bóng
103
Giữ bóng
102
Khéo léo
97
Thăng bằng
107
Phản ứng
105
Kèm người
107
Lấy bóng
106
Cắt bóng
106
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
94
Thể lực
109
Quyết đoán
107
Nhảy
110
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Wataru Endo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Liverpool
2020~ VfB Stuttgart
2020~2023 VfB Stuttgart
2019~2020 VfB Stuttgart
2018~2020 Sint-Trwiden
2016~2018 우라와 레드 다이아몬즈
2011~2016 쇼난 벨마레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%