72
CDM
W. Endo
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wataru Endo
CDM 72 CM 72
|
|
09.02.1993
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
14
64
66
64
64
69
67
69
65
65
67
68
66
66
66
66
67
Tốc độ
59
Sút
60
Chuyền bóng
63
Rê bóng
69
Phòng thủ
69
Thể chất
66
Tốc độ
55
Tăng tốc
64
Dứt điểm
59
Lực sút
67
Sút xa
64
Chọn vị trí
61
Vô lê
32
Penalty
55
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
51
Chuyền dài
69
Đá phạt
43
Sút xoáy
40
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Phản ứng
69
Kèm người
71
Lấy bóng
69
Cắt bóng
69
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
59
Thể lực
77
Quyết đoán
70
Nhảy
72
Bình tĩnh
72
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Wataru Endo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Liverpool
2020~ VfB Stuttgart
2020~2023 VfB Stuttgart
2019~2020 VfB Stuttgart
2018~2020 Sint-Trwiden
2016~2018 우라와 레드 다이아몬즈
2011~2016 쇼난 벨마레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%