85
CDM
W. Endo
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wataru Endo
CDM 85 CM 83
|
|
09.02.1993
178cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
28
72
75
74
74
80
77
82
75
75
81
81
79
79
78
78
81
Tốc độ
71
Sút
67
Chuyền bóng
75
Rê bóng
80
Phòng thủ
82
Thể chất
78
Tốc độ
67
Tăng tốc
78
Dứt điểm
64
Lực sút
77
Sút xa
74
Chọn vị trí
62
Vô lê
37
Penalty
69
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
62
Chuyền dài
82
Đá phạt
54
Sút xoáy
52
Rê bóng
78
Giữ bóng
85
Khéo léo
77
Thăng bằng
81
Phản ứng
78
Kèm người
85
Lấy bóng
83
Cắt bóng
83
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
71
Thể lực
85
Quyết đoán
83
Nhảy
93
Bình tĩnh
85
TM đổ người
22
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
20
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Wataru Endo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Liverpool
2020~ VfB Stuttgart
2020~2023 VfB Stuttgart
2019~2020 VfB Stuttgart
2018~2020 Sint-Trwiden
2016~2018 우라와 레드 다이아몬즈
2011~2016 쇼난 벨마레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%