80
CDM
W. Endo
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wataru Endo
CDM 80 CM 77
|
|
09.02.1993
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
24
68
70
69
69
74
72
77
71
71
77
77
74
74
74
74
77
Tốc độ
68
Sút
63
Chuyền bóng
71
Rê bóng
73
Phòng thủ
77
Thể chất
74
Tốc độ
64
Tăng tốc
75
Dứt điểm
63
Lực sút
70
Sút xa
68
Chọn vị trí
54
Vô lê
34
Penalty
66
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
62
Chuyền dài
78
Đá phạt
51
Sút xoáy
49
Rê bóng
70
Giữ bóng
81
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Phản ứng
72
Kèm người
78
Lấy bóng
79
Cắt bóng
78
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Quyết đoán
79
Nhảy
89
Bình tĩnh
80
TM đổ người
19
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Wataru Endo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Liverpool
2020~ VfB Stuttgart
2020~2023 VfB Stuttgart
2019~2020 VfB Stuttgart
2018~2020 Sint-Trwiden
2016~2018 우라와 레드 다이아몬즈
2011~2016 쇼난 벨마레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%