97
CDM
W. Endo
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wataru Endo
CDM 97 CM 96
|
|
09.02.1993
178cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
85
88
87
87
93
90
94
88
88
92
92
91
91
91
91
92
Tốc độ
85
Sút
78
Chuyền bóng
88
Rê bóng
92
Phòng thủ
93
Thể chất
90
Tốc độ
82
Tăng tốc
90
Dứt điểm
74
Lực sút
88
Sút xa
85
Chọn vị trí
78
Vô lê
49
Penalty
80
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
73
Chuyền dài
96
Đá phạt
64
Sút xoáy
65
Rê bóng
91
Giữ bóng
96
Khéo léo
88
Thăng bằng
95
Phản ứng
95
Kèm người
94
Lấy bóng
95
Cắt bóng
96
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
84
Thể lực
99
Quyết đoán
95
Nhảy
95
Bình tĩnh
98
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Wataru Endo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Liverpool
2020~ VfB Stuttgart
2020~2023 VfB Stuttgart
2019~2020 VfB Stuttgart
2018~2020 Sint-Trwiden
2016~2018 우라와 레드 다이아몬즈
2011~2016 쇼난 벨마레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%