86
CM
W. Endo
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wataru Endo
CM 86 CDM 87
|
|
09.02.1993
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
29
77
79
78
78
83
80
84
79
79
82
82
81
81
81
81
82
Tốc độ
74
Sút
71
Chuyền bóng
76
Rê bóng
84
Phòng thủ
83
Thể chất
81
Tốc độ
70
Tăng tốc
79
Dứt điểm
70
Lực sút
78
Sút xa
76
Chọn vị trí
71
Vô lê
38
Penalty
70
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
63
Chuyền dài
84
Đá phạt
55
Sút xoáy
53
Rê bóng
83
Giữ bóng
87
Khéo léo
79
Thăng bằng
84
Phản ứng
87
Kèm người
85
Lấy bóng
84
Cắt bóng
84
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
73
Thể lực
95
Quyết đoán
81
Nhảy
95
Bình tĩnh
87
TM đổ người
23
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
21
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Wataru Endo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Liverpool
2020~ VfB Stuttgart
2020~2023 VfB Stuttgart
2019~2020 VfB Stuttgart
2018~2020 Sint-Trwiden
2016~2018 우라와 레드 다이아몬즈
2011~2016 쇼난 벨마레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%