110
LW
H. Son
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LW
110
LM
110
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
23
105
107
107
107
99
106
83
107
107
74
74
83
83
88
88
74
Tốc độ
111
Sút
108
Chuyền bóng
103
Rê bóng
106
Phòng thủ
60
Thể chất
97
Tốc độ
112
Tăng tốc
111
Dứt điểm
109
Lực sút
109
Sút xa
110
Chọn vị trí
112
Vô lê
105
Penalty
90
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
110
Chuyền dài
93
Đá phạt
107
Sút xoáy
112
Rê bóng
107
Giữ bóng
105
Khéo léo
108
Thăng bằng
105
Phản ứng
109
Kèm người
67
Lấy bóng
60
Cắt bóng
49
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
95
Thể lực
111
Quyết đoán
89
Nhảy
85
Bình tĩnh
105
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |