105
LM
H. Son
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LM
105
CF
105
ST
104
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
20
101
102
102
102
95
101
82
102
102
74
74
81
81
85
85
74
Tốc độ
110
Sút
104
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
61
Thể chất
95
Tốc độ
110
Tăng tốc
111
Dứt điểm
106
Lực sút
106
Sút xa
106
Chọn vị trí
106
Vô lê
93
Penalty
83
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
100
Chuyền dài
89
Đá phạt
84
Sút xoáy
107
Rê bóng
101
Giữ bóng
99
Khéo léo
103
Thăng bằng
106
Phản ứng
105
Kèm người
62
Lấy bóng
62
Cắt bóng
59
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
93
Thể lực
106
Quyết đoán
92
Nhảy
84
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
6
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |