81
LM
H. Son
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LM
81
ST
81
183cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
21
78
80
80
80
73
79
59
78
78
52
52
60
60
63
63
52
Tốc độ
81
Sút
80
Chuyền bóng
73
Rê bóng
81
Phòng thủ
43
Thể chất
66
Tốc độ
81
Tăng tốc
83
Dứt điểm
81
Lực sút
82
Sút xa
84
Chọn vị trí
81
Vô lê
72
Penalty
69
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
75
Chuyền dài
62
Đá phạt
68
Sút xoáy
78
Rê bóng
83
Giữ bóng
81
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Phản ứng
80
Kèm người
48
Lấy bóng
36
Cắt bóng
40
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
62
Thể lực
81
Quyết đoán
59
Nhảy
62
Bình tĩnh
78
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |