103
LW
H. Son
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LW
103
CF
103
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
21
98
100
100
100
90
98
75
98
98
66
66
75
75
79
79
66
Tốc độ
107
Sút
102
Chuyền bóng
91
Rê bóng
99
Phòng thủ
51
Thể chất
88
Tốc độ
107
Tăng tốc
108
Dứt điểm
105
Lực sút
105
Sút xa
105
Chọn vị trí
104
Vô lê
92
Penalty
73
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
95
Chuyền dài
84
Đá phạt
80
Sút xoáy
104
Rê bóng
100
Giữ bóng
98
Khéo léo
100
Thăng bằng
103
Phản ứng
102
Kèm người
51
Lấy bóng
46
Cắt bóng
53
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
85
Thể lực
99
Quyết đoán
86
Nhảy
77
Bình tĩnh
95
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |