90
LM
H. Son
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LM
90
ST
89
183cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
25
86
87
87
87
80
85
66
87
87
58
58
67
67
71
71
58
Tốc độ
94
Sút
88
Chuyền bóng
81
Rê bóng
87
Phòng thủ
45
Thể chất
76
Tốc độ
95
Tăng tốc
93
Dứt điểm
89
Lực sút
93
Sút xa
93
Chọn vị trí
89
Vô lê
84
Penalty
57
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
86
Chuyền dài
77
Đá phạt
75
Sút xoáy
86
Rê bóng
91
Giữ bóng
84
Khéo léo
82
Thăng bằng
86
Phản ứng
88
Kèm người
36
Lấy bóng
45
Cắt bóng
52
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
74
Thể lực
90
Quyết đoán
65
Nhảy
72
Bình tĩnh
85
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
22
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |